• Revision as of 13:10, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /'kælibə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) calibre

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Cỡ, kích thước, calip

    Y học

    khẩu kính cở, mức

    Kỹ thuật chung

    cái đo cỡ
    cỡ lỗ
    compa đo
    cữ
    kích thước
    dưỡng đo
    đường kính trong

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X