-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ability , appetency , capability , competence , constitution , dignity , distinction , endowment , essence , faculty , force , gifts , habilitation , merit , nature , parts , power , quality , scope , stature , strength , talent , value , virtue , worth , worthiness , bore , class , diameter , gauge , grade , length , measure , measurement , striking power , weight , capacity , character , degree , prestige , prominence , rank , skill
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ