• /'kælibə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) calibre

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cỡ

    Cơ - Điện tử

    Cỡ, kích thước, calip

    Y học

    khẩu kính cở, mức

    Kỹ thuật chung

    cái đo cỡ
    cỡ lỗ
    compa đo
    cữ
    kích thước
    dưỡng đo
    đường kính trong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X