• Revision as of 13:20, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /´dislə¸keit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm trật khớp (chân tay, máy móc...)
    Làm hỏng, làm trục trặc (kế hoạch, công việc)
    (địa lý,địa chất) làm biến vị, làm đứt gãy (vỉa, tầng)
    Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Biến vị, chuyển vị

    Kỹ thuật chung

    làm hỏng
    làm lệch

    Oxford

    V.tr.
    Disturb the normal connection of (esp. a joint in thebody).
    Disrupt; put out of order.
    Displace. [prob.back-form. f. DISLOCATION]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X