• Revision as of 13:54, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /´pinsəz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều của .pincer

    Cái kìm (như) a pair of pincers, pinchers
    a pair of pincers
    chiếc kìm
    Càng cua
    (quân sự) như pincers movement, pincers attack

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Cái kìm, cái kẹp, cặp để gắp vật

    Cái kìm, cái kẹp, cặp để gắp vật

    Kỹ thuật chung

    cái cặp
    cái kẹp
    kẹp
    kìm
    kìm bấm
    kìm cắt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.pl.
    Pliers, nippers, tweezers: Can you get the nail out withthese pincers?

    Oxford

    N.pl.
    (also pair of pincers) a gripping-tool resemblingscissors but with blunt usu. concave jaws to hold a nail etc.for extraction.
    The front claws of lobsters and some othercrustaceans.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X