• /´pinsəz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều của .pincer

    Cái kìm (như) a pair of pincers, pinchers
    a pair of pincers
    chiếc kìm
    Càng cua
    (quân sự) như pincers movement, pincers attack

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kìm [cái kìm]

    Cơ - Điện tử

    Cái kìm, cái kẹp, cặp để gắp vật

    Cái kìm, cái kẹp, cặp để gắp vật

    Kỹ thuật chung

    cái cặp
    cái kẹp
    kẹp
    kìm
    kìm bấm
    kìm cắt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    forceps , pliers , tongs

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X