• Revision as of 14:02, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Tập hợp lại
    Lắp lại, ráp lại
    to reassemble a watch
    lắp (ráp) lại một cái đồng hồ

    Hóa học & vật liệu

    tập hợp lại

    Xây dựng

    tái lắp ráp

    Kỹ thuật chung

    lắp lại
    ghép lại
    ráp lại
    ráp

    Oxford

    V.intr. & tr.

    Assemble again or into a former state.
    Reassembly n.

    Cơ - Điện tử

    (v) lắp ráp lại

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X