• Revision as of 14:18, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Viết bên trên, viết lên trên

    Danh từ

    Chữ viết lên trên, số viết lên trên

    Toán & tin

    chỉ số trên

    Giải thích VN: Một con số hoặc chữ cái được in cao hơn dòng chữ in bình thường.

    SPS (superscriptcharacter)
    ký tự chỉ số trên
    superscript character (SPS)
    ký tự chỉ số trên

    Xây dựng

    bút trên

    Kỹ thuật chung

    số mũ

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. written or printed above the line, esp. Math.(of a symbol) written above and to the right of another.
    N. asuperscript number or symbol. [L superscriptus past part. ofsuperscribere: see SUPERSCRIBE]

    Cơ - Điện tử

    Chỉ số trên, số mũ

    Chỉ số trên, số mũ

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X