• Revision as of 14:25, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /´tu:θiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) sự khớp răng
    (kỹ thuật) vành răng
    (kiến trúc) gạch câu (xây lối ra để câu một bức tường khác)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự ăn khớp răng, sự vào răng, sự cắt răng, vành răng

    Sự ăn khớp răng, sự vào răng, sự cắt răng, vành răng

    Xây dựng

    mỏ giật
    toothing of brick wall
    mỏ giật của tường gạch
    sự khớp răng

    Kỹ thuật chung

    sự cắt răng

    Oxford

    N.
    Projecting bricks or stones left at the end of a wall toallow its continuation.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X