-
Thông dụng
Danh từ
(từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp
- to drop a brick
- (từ lóng) hớ, phạm sai lầm
- to have a brick in one's hat
- (từ lóng) say rượu
- like a hundred of bricks
- (thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được
- to make bricks without straw
- không đủ phương tiện mà vẫn cứ làm, đóng thuyền mà không xẻ ván
- like a cat on hot bricks
- khắc khoải lo âu
- to bang one's head against a brick wall
- húc đầu vào tường, biết là vô ích mà cứ cố gắng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gạch
Giải thích EN: A building or paving material composed of clay that has been hardened by heat, either in the sun or in a kiln; it is generally rectangular, and the traditional U.S. dimensions are 2-1/4 inches by 3-3/4 inches by 8 inches.
Giải thích VN: Nguyên liệu để xây hay lát được tạo ra từ đất sét đẫ được làm cứng bằngnhiệt, có thể dưới ánh mặt trời hay trong lò nung. Nó thường có hình chữ nhật và heo kích thước truyền thống của Mỹ là 2-1/4 inches _ 3-3/4 inches _inches.
- acid brick
- gạch chua
- acid brick
- gạch silicat
- acid resisting brick
- gạch bền axit
- acid-proof brick
- gạch chịu axit
- acid-proof brick
- gạch chịu được axit
- adobe brick
- gạch không nung
- adobe brick
- gạch mộc
- adobe brick
- gạch phơi khô ngoài trời
- air brick
- gạch nhiều lỗ rỗng
- air brick
- gạch phơi ngoài trời
- air brick
- gạch xuyên lỗ (thông gió)
- air brick lamination
- sự tách lớp gạch không nung
- air-brick
- gạch không nung
- air-brick
- gạch mộc
- air-brick
- gạch rỗng
- air-dried brick
- gạch phơi gió
- air-dried brick
- gạch phơi ngoài trời
- all-brick building
- nhà toàn gạch
- alumina brick
- gạch alumin
- alumino-silicate brick
- gạch alumin silicat
- aluminous fire brick
- gạch nhôm ôxit
- angle brick
- gạch vát mép
- angle brick
- góc gạch
- antique brick
- gạch (màu) tiết bò
- antique brick
- gạch cổ
- arch brick
- gạch cuốn vòm
- arch brick
- gạch hình cái nêm
- ashlar brick
- gạch lát mặt
- ashlar brick
- gạch ốp
- ashlar brick
- gạch phủ ngoài
- auger brick machine
- máy ép gạch kiểu băng chuyền
- baffle brick
- gạch xây vách ngăn
- baked brick
- gạch nung
- bauxite brick
- gạch bauxi
- bauxite brick
- gạch bôxit
- beam brick
- gạch dầm
- bed (ofbrick)
- lớp đệm gạch
- bevel brick
- gạch chêm
- bevelled brick
- gạch cắt vát mép
- bevelled brick
- gạch hình côn
- body brick
- gạch nung già
- body brick
- gạch nung kỹ
- bottom brick
- gạch xây đáy
- breeze brick
- gạch xỉ lò
- brick - field
- lò gạch
- brick alignment
- sự sắp gạch
- brick and a half wall
- tường gạch rưỡi
- brick and halve wall
- tường gạch rưỡi
- brick and tile hoisting platform
- sàn nâng gạch ngói
- brick and tile machine
- máy ép gạch và ngói
- brick and tile making equipment
- thiết bị làm gạch ngói
- brick arch
- vòm gạch
- brick arch floor
- sàn dạng vòm gạch
- brick arch floor
- sàn vòm gạch
- brick bat
- gạch khuyết
- brick bed
- nền gạch
- brick bed
- lớp lót gạch
- brick block
- blốc gạch
- brick block
- khối gạch
- brick breakage
- gạch vỡ
- brick breakage
- gạch vụn
- brick cavity wall
- tường rỗng bằng gạch
- brick chimney
- ống khói bằng gạch
- brick clay
- đất sét làm gạch
- brick clay
- đấy sét nung gạch
- brick cleaner
- dao sửa gạch
- brick core
- lõi gạch
- brick crusher
- máy đập gạch
- brick dust
- bột gạch
- brick dust
- bụi gạch
- brick earth
- đất làm gạch
- brick earth
- đất nung gạch
- brick face
- lớp gạch ốp mặt
- brick facing
- lớp lát bằng gạch
- brick facing
- lớp gạch ốp bên ngoài
- brick facing
- sự ốp gạch
- brick factory
- nhà máy gạch
- brick field
- nhà máy gạch
- brick field
- sân làm gạch
- brick foundation
- móng gạch
- brick furnace
- lò nung gạch
- brick gablez
- đầu hồi xây gạch
- brick hammer
- búa đập gạch
- brick header
- mặt đầu (của) gạch
- brick house
- nhà bằng gạch
- brick jointer
- bay miết mạch gạch xây
- brick jointer
- dụng cụ miết gạch xây
- brick kiln
- lò gạch
- brick kiln
- lò nung gạch
- brick laid on edge
- gạch đặt đứng
- brick laid on flat
- gạch đặt nằm
- brick lining
- lớp gạch lót
- brick lintel
- lanhtô gạch
- brick lintel
- lanhtô gạch xây một hàng
- brick making equipment
- thiết bị làm gạch
- brick manufacturing plant
- nhà máy gạch
- brick masonry
- khối xây gạch
- brick masonry
- sự xây gạch
- brick molding machine
- máy ép gạch
- brick mould (icecream)
- khuôn hình viên gạch (kem)
- brick moulding machine
- máy ép gạch
- brick moulding machine
- máy làm gạch
- brick of 1+ 1/2 standard width
- gạch một rưỡi (chiều rộng tiêu chuẩn)
- brick pack
- lô gạch
- brick partition
- vách ngăn bằng gạch
- brick pavement
- lớp gạch đệm (lò)
- brick pavement
- mặt đường lát gạch
- brick pavement
- sàn lát gạch
- brick pavement
- vỉa hè lát gạch
- brick paving
- mặt đường lát gạch
- brick paving
- sự lát đường bằng gạch
- brick paving
- sự lát gạch
- brick press
- máy dập gạch
- brick press
- máy ép gạch
- brick rubble
- gạch vụn
- brick rubble
- vụn gạch
- brick saw
- cái cưa gạch
- brick sewer
- cống gạch
- brick sidewalk
- vỉa hè lát gạch
- brick stretcher
- mặt nằm viên gạch
- brick structures
- kết cấu gạch
- brick tank
- bể gạch
- brick trowel
- cái bay lát gạch
- brick vault
- mái cong bằng gạch
- brick vault
- vòm gạch
- brick veneer
- lớp gạch ốp mặt
- brick vibrated panel
- panen gạch rung
- brick walling
- công trình tường gạch
- brick walling
- tường gạch
- brick walling
- tường gạch vây quanh nhà
- brick works
- nhà máy gạch ngói
- brick yard
- sân làm gạch
- brick-axe
- cái rìu chặt gạch
- brick-faced
- ốp gạch
- brick-laying
- sự lát gạch
- brick-lined masonry
- khối xây đá ốp gạch
- brick-lined masonry
- sự xây đá ốp gạch
- brick-on-edge course
- hàng gạch xây đứng
- brick-veneered
- ốp gạch
- brickwork 1+ 1/2 brick wide
- khối xây gạch một rưỡi
- Bridge, Brick arch
- cầu vòm gạch xây
- broken brick
- gạch vỡ
- broken brick
- gạch vụn
- broken fireclay brick
- gạch samôt vỡ
- buff brick
- gạch (màu) da cam
- building brick
- gạch xây
- building brick
- gạch xây dựng
- building brick principle
- tính đơn thể, nguyên tắc gạch xây dựng
- burnt brick
- gạch nung
- burnt brick
- gạch nung quá lửa
- burnt brick
- gạch quá lửa
- byzantine brick
- gạch byzantin
- cab brick
- gạch mộc
- calcareous brick
- gạch đá vôi
- calcium silicate brick
- gạch silic
- calcium-silicate brick
- gạch silicat
- cant brick
- gạch cắt vát
- capping brick
- gạch có lớp bảo vệ
- capping brick
- gạch xây bờ
- cavity brick
- gạch rỗng
- cavity porous brick
- gạch xốp rỗng
- cellular brick
- gạch nhiều lỗ
- cellular brick
- gạch rỗ ruột
- cement brick
- gạch bê tông
- checker brick
- gạch buồng tích nhiệt
- checker brick
- gạch ô
- chrome brick
- gạch crôm
- chrome magnetite brick
- gạch crôm manhezit
- chrome-magnesia brick
- gạch ôxit crôm magiê
- chromite brick
- gạch eromit
- chuff brick
- gạch nung chưa đủ già
- cinder concrete brick
- gạch bê tông xỉ
- cinder concrete brick
- gạch bê tông-xỉ than
- circle brick (onedge)
- gạch xây đứng trên vòng tròn
- clay brick
- gạch đất sét
- clay-slag brick
- gạch xỉ sét
- clinker brick
- gạch clinke
- clinker brick
- gạch nung già
- cob brick
- gạch đất sét chưa nung
- cob brick
- gạch khối
- common brick
- gạch đơn
- common brick
- gạch thường
- compass brick
- gạch (hình) cong
- compass brick
- gạch cuốn vòng
- compass brick
- gạch dạng vòng cung
- concave brick
- gạch lõm (ở cuốn vòm)
- concrete brick
- gạch bê tông
- concrete brick
- gạch pa panh
- cored brick
- gạch có lỗ
- cored brick
- gạch rỗng
- cork brick
- gạch chêm
- cork brick
- gạch lie
- cork brick
- gạch xốp nhẹ
- corner brick
- gạch (xây) góc
- corundum brick
- gạch alumi tinh thể
- crown brick
- gạch cuốn vòm
- crushed brick
- gạch đập (vụn)
- crushed brick
- gạch vụn
- cupola brick
- gạch cuốn vòm
- cupola brick
- gạch hình nêm
- curved brick
- gạch cong
- cut brick
- gạch cắt thô
- diatomaceous brick
- gạch điatomit
- diatomaceous brick
- gạch điatômit
- diatomite brick
- gạch chịu lửa
- dinas brick
- gạch đinat (chịu lửa)
- dinas brick
- gạch đinat (chịu nửa)
- dolomite brick
- gạch dolomit
- dolomite brick
- gạch đolomit
- dolomite brick
- gạch đôlomit
- dome brick
- gạch cuốn vòm
- dome brick
- gạch hình nêm
- double bull-nose brick
- gạch hai đầu lượn sóng
- double-layer seven slot brick
- gạch bảy lỗ hai lớp
- dressed brick
- gạch mài nhẵn
- dry-pressed brick
- gạch ép khô
- eaves brick block
- khối gach xây đua
- economic brick
- gạch kinh tế
- enameled brick
- gạch men
- enameled brick
- gạch tráng men
- engineering brick
- gạch công trình
- engineering brick
- gạch cứng
- face brick
- gạch lát mặt
- face brick
- gạch lô mặt, gạch lộ mặt
- face brick
- gạch ốp ngoài
- face of brick
- mặt nằm của viên gạch
- facing brick
- gạch lát mặt
- facing brick
- gạch ốp lát
- facing brick
- gạch ốp mặt
- feather-edged brick
- gạch chêm
- feather-edged brick
- gạch đúng cỡ
- fire brick lined chimney
- ống khói lót gạch chịu lửa
- fire clay brick
- gạch đất sét chịu lửa
- fire-brick
- gạch chịu lửa
- fire-brick lined
- được lót gạch chịu lửa
- fire-brick lining
- khối xây (gạch) chịu lửa
- firebrick or fire brick
- gạch chịu lửa
- fireclay brick
- gạch chịu lửa
- fireclay brick
- gạch chịu lửa (lò)
- fireclay brick
- gạch samot
- fireclay brick
- gạch samôt
- five partition brick
- gạch xây chân tường
- fixing brick
- gạch mềm (để đóng đinh)
- flat brick
- lớp gạch đệm (lò)
- flat brick
- gạch lát phẳng
- flat of brick
- cạnh nằm của gạch
- fletton brick
- gạch (mầu) da cam
- flint brick
- gạch cứng
- floating brick
- gạch đôlômit
- floating brick
- gạch rất nhẹ
- floor brick
- gạch lát nền
- four-cavity brick
- gạch xây chân tường
- frame and brick veneer construction
- kết cấu khung có gạch ốp ngoài
- frog brick
- gạch có rãnh
- front brick
- gạch chính diện
- front brick
- gạch ốp
- full brick
- viên gạch nguyên
- gage brick
- gạch chêm
- gage brick
- gạch cuốn vòm
- gage brick
- gạch định cỡ
- gage brick
- gạch đúng cỡ
- gage brick
- gạch nêm
- gage brick
- gạch vòm
- gauge brick
- gạch chêm
- gauge brick
- gạch cuốn vòm
- gauge brick
- gạch định cỡ
- gauge brick
- gạch định hình
- gauge brick
- gạch đúng cỡ
- gauge brick
- gạch nêm
- gauge brick
- gạch vòm
- glass brick
- gạch kính
- glass brick
- gạch thủy tinh
- glass ventilating brick
- gạch thông gió bằng thủy tinh
- glass ventilating brick
- gạch thủy tinh thông gió
- glazed brick
- gạch men
- glazed brick
- gạch sứ
- glazed brick
- gạch tráng men
- glazed brick facing
- lớp ốp bằng gạch men
- gothic brick masonry
- công trình Gotic xây gạch
- green brick
- gạch bán thành phẩm
- green brick
- gạch chưa nung
- green brick
- gạch mộc
- H-brick
- gạch rỗng tâm
- half brick
- nửa gạch
- half brick wall
- tường nửa gạch
- half-baked brick
- gạch nung (non)
- hand-formed brick
- gạch làm bằng tay
- hand-former brick
- gạch nện tay
- hand-former brick
- gạch xỉ
- hand-made brick
- gạch làm bằng tay
- hand-made brick
- gạch thủ công
- hard brick
- gạch lát
- hard burnt brick
- gạch nung già
- hard-burned brick
- gạch quá lửa
- hard-stock brick
- gạch chịu lửa
- header brick
- gạch xây ngang
- high alumina brick
- gạch oxit nhôm
- high silica brick
- gạch nhiều silic
- high-resistance brick
- gạch có cường độ cao
- high-strength brick
- gạch cường độ cao
- high-weight brick
- gạch xốp
- hollow brick
- gạch rỗng
- hollow brick wall
- tường gạch rỗng
- hollow gauged brick
- gạch rỗng bằng đất sét nung
- imitation brick
- gạch giả
- insulating brick
- gạch cách nhiệt
- insulating fire brick
- gạch cách nhiệt
- insulating fire brick
- gạch chịu lửa
- insulating refractory brick
- gạch cách nhiệt chịu lửa
- insulation brick
- gạch cách nhiệt
- key brick
- gạch khóa vòm
- key brick
- viên gạch ở đỉnh vòm
- kiln brick
- gạch chịu lửa
- kiln brick
- gạch lò nung
- light brick
- gạch đỏ
- light brick
- gạch nhẹ
- light brick
- gạch non lửa
- light perforated brick
- gạch rỗng nhẹ
- light porous clay brick
- gạch đất sét xốp nhẹ
- lightweight brick
- gạch nhẹ
- lime ash brick
- gạch vôi tro
- lime brick
- gạch silicat
- lime brick
- gạch vôi cát
- lime sand brick
- gạch vôi cát
- lining brick
- gạch lát
- lining brick
- gạch lót
- lining brick
- gạch ốp
- lug brick
- gạch có gờ
- lug brick
- gạch có rìa
- machine pressed brick
- gạch ép bằng máy
- machine-made brick
- gạch làm bằng máy
- magnesia brick
- gạch magiê oxit
- magnesia brick
- gạch manhe
- magnesia brick
- gạch manhê
- magnesite brick
- gạch magiêzit
- magnesite brick
- gạch magnesit
- magnesite brick
- gạch manhêzit
- malm brick
- gạch thạch cao
- malm grizzled brick
- gạch cường độ thấp
- medium baked brick
- gạch nung vừa
- medium brick
- gạch loại trung
- metal-cased brick
- gạch lồng khung thép
- modular brick
- gạch (đảm bảo) môđun
- modular brick
- gạch đảm bảo mô đun
- molar brick
- gạch điatomit
- mold brick
- gạch có đường gờ
- mold brick
- gạch đúc từ khuôn
- molded brick
- gạch định hình
- molded brick
- gạch đúc
- moulded brick
- gạch ép khuôn
- multi-cored brick
- gạch nhiều lỗ
- multicolor brick
- gạch nhiều màu
- non-load-bearing brick
- gạch không chịu lực
- normally burnt brick
- gạch nung bình thường
- notched brick
- gạch có gờ
- notched brick
- gạch có khía
- notched brick
- gạch có rìa
- nozzle brick
- gạch rỗng
- one-and-half brick wall
- tường một gạch rưỡi
- one-brick wall
- tường một gạch
- ordinary quality brick
- gạch thông thường
- ornamental brick
- gạch trang trí
- over-burned brick
- gạch quá lửa
- overburnt brick
- gạch chịu lửa
- overburnt brick
- gạch già lửa
- overburnt brick
- gạch quá nhiệt
- oversize brick
- gạch quá cỡ
- oversize brick
- gạch quá cỡ tiêu chuẩn
- packing brick
- gạch ô
- pale brick
- gạch đỏ
- pale brick
- gạch non lửa
- panel brick
- panen gạch rung
- panel brick
- tấm gạch rung
- paving brick
- gạch lát đường
- paving brick
- gạch lát tường
- pavior brick
- gạch lát tường
- peat brick
- gạch than bùn
- perforated brick
- gạch (có lỗ) rỗng
- perforated brick
- gạch có lỗ
- perforated brick
- gạch đã xuyên lỗ
- perforated brick
- gạch lỗ
- perforated cellular brick
- gạch rỗng nhiều lỗ
- perforated porous brick
- gạch xốp có lỗ
- pierced brick
- gạch xuyên lỗ
- pile of brick
- một khối gạch
- plastered brick
- gạch xây có trát vữa
- porcelain brick
- gạch sứ
- porous brick
- gạch có nhiều lỗ rỗng
- porous brick
- gạch nhẹ
- porous brick
- gạch rỗng
- porous brick
- gạch xốp
- pressed brick
- gạch chịu lực
- pressed brick
- gạch ép
- pressed machine brick
- gạch ép bằng máy
- projecting brick
- gạch nhô ra khỏi tường
- quarter brick
- gạch một phần tư
- quoin brick
- gạch góc
- quoin brick
- viên gạch ở góc
- radial brick
- gạch hướng tâm
- radial chimney brick
- gạch hướng tâm trong ống khói
- radius brick
- gạch hướng tâm
- raw brick
- gạch chưa nung
- red-brick
- màu đỏ gạch
- refractory and Insulating fire brick
- gạch nung cách nhiệt và chịu lửa
- refractory brick
- gạch chịu lửa
- refractory insulating brick
- gạch cách nhiệt chịu lửa
- reinforced brick
- gạch đặt cốt thép
- reinforced brick
- gạch xây có cốt
- reinforced brick masonry
- khối xây gạch có (gia cố) cốt thép
- reinforced brick masonry
- khối xây gạch đặt cốt thép
- reinforced brick masonry
- sự xây gạch có (gia cố) cốt thép
- reinforced-brick arched floor
- trần vòm gạch cốt thép
- reinforced-brick straight arch
- lanhtô gạch cốt thép
- rhenish brick
- gạch silicat nhẹ
- rock faced brick
- gạch có mặt như đá
- rough brick
- gạch nhám (mặt)
- rough brick work
- khối xây gạch để trần
- rustic brick
- gạch mặt thô
- rustic brick
- gạch thô (trang trí bề mặt)
- salmon brick
- gạch đỏ
- salmon brick
- gạch non lửa
- salt-grazed brick
- gạch tráng men
- samel brick
- gạch kém chất lượng
- samel brick
- gạch loại
- sand-faced brick
- gạch xoa cát
- sand-lime brick
- gạch làm từ cát và vôi
- sand-lime brick
- gạch silicat
- sawdust brick
- gạch pha mùn cưa
- scone brick
- gạch phẳng
- second-hand brick
- gạch cũ
- semisilica brick
- gạch bán silic
- sewer brick
- gạch (hình) nêm (để xây cống)
- sewer brick
- gạch xây cống
- sewer clinker brick
- gạch clike xây cống
- side of a brick
- mặt bên của viên gạch
- silica brick
- gạch silicat
- silica brick
- gạch xilic đionit
- siliceous brick
- gạch silicat
- skew-brick
- gạch cắt vát
- skintled brick
- gạch xây nhấp nhô (để trần)
- slag brick
- gạch xỉ
- slag paving brick
- gạch xỉ lát đường
- soft burnt brick
- gạch nung non
- solid brick
- gạch đặc
- solid brick
- gạch nguyên
- split brick
- gạch mỏng
- squint brick
- gạch xây vỉa nghiêng
- standard brick
- gạch tiêu chuẩn
- steel-joist and brick floor
- trần ngăn gạch cốt thép
- stiff-mud brick
- gạch ép khô
- sun dried brick
- gạch phơi khô ngoài trời
- sun-dried brick
- gạch mốc
- sun-dried brick
- gạch mộc
- sun-dried brick
- gạch mốc đã phơi khô
- swinging brick
- gạch lắc
- swinging brick
- gạch quay
- tapestry brick
- gạch ốp
- texture brick
- gạch trang trí
- three-quarter brick
- gạch ba phần tư
- three-quarter brick
- 3/4 viên gạch
- three-quarter brick
- ba phần tư viên gạch
- timber brick
- gỗ chèn (cỡ bằng viên gạch)
- toothing of brick wall
- mỏ giật của tường gạch
- trapezoidal brick
- viên gạch hình thang
- treinforced brick masonry
- khối xây gạch có (gia cố) cốt thép
- treinforced brick masonry
- sư xây gạch có (gia cốt) cốt thép
- tubular brick
- gạch rỗng
- tubular brick
- gạch xuyên lỗ
- twin brick
- gạch đôi
- twin brick
- gạch kép
- two-and-a-haft brick wall
- tường hai gạch rưỡi
- unbaked brick
- gạch chưa nung
- unburnt brick
- gạch chưa nung
- unburnt brick
- gạch không nung
- unburnt brick
- gạch mộc
- unburnt brick
- gạch non lửa
- unfired brick
- gạch không nung
- upright brick course
- hàng gạch xây đứng
- V-brick
- gạch xuyên lỗ
- veneered brick
- gạch ốp (trang trí)
- ventilating brick
- gạch rỗng thông gió
- ventilation brick
- gạch thông gió
- vibrated brick panel
- panen tường gạch được đầm rung
- vitreous brick
- gạch clinke
- vitreous brick
- gạch lát
- vitreous brick
- gạch tráng men
- vitrified brick
- gạch clinke
- vitrified brick
- gạch lát
- vitrified brick
- gạch tráng men
- wall brick
- gạch xây tường
- wedge brick
- viên gạch dạng cái nêm (ở cuốn vòm)
- wedge-shaped brick lintel
- lanhtô gạch hình nêm
- well-burned brick
- gạch nung già
- white brick
- gạch pha thạch cao
- white brick
- gạch trắng
- whole-brick wall
- tường một gạch
- wood brick
- gạch gỗ nút tường
máy chèn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ