• Revision as of 14:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌη´kæp/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bỏ mũ (để chào)
    Mở nắp

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) mở chụp, mở nắp, tháo nắp

    Hóa học & vật liệu

    mở nắp

    Oxford

    V.tr.
    (uncapped, uncapping) 1 remove the cap from (a jar,bottle, etc.).
    Remove a cap from (the head or anotherperson).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X