• Revision as of 14:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´fikst/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đã tháo ra, đã mở ra, đã cởi ra, đã bỏ ra
    Không xác định
    a date as yet unfixed
    ngày chưa xác định
    Không cố định, không ổn định

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) không lắp chặt, không cố định

    Xây dựng

    không được đánh dấu (ngoài mặt đất)
    không cố định

    Oxford

    Adj.
    Not fixed.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X