• Revision as of 14:35, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /´wɛəriη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm cho mệt mỏi
    I've had a wearing day
    Tôi đã qua một ngày làm việc mệt mỏi

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự mòn, sự mài mòn

    Kỹ thuật chung

    sự hao mòn
    sự mài mòn
    sự mòn

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X