• Revision as of 14:36, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /rist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cổ tay (khớp nối để bàn tay cử động)
    Cổ tay áo
    (thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Trục ngõng, chốt tay quay, ngón thanh truyền, cổ tay, khớp nối cổ tay

    Y học

    cổ tay

    Oxford

    N.
    The part connecting the hand with the forearm.
    Thecorresponding part in an animal.
    The part of a garmentcovering the wrist.
    A (in full wrist-work) the act orpractice of working the hand without moving the arm. b theeffect got in fencing, ball games, sleight of hand, etc., bythis.
    (in full wrist-pin) Mech. a stud projecting from acrank etc. as an attachment for a connecting-rod.

    Tham khảo chung

    • wrist : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X