• Revision as of 12:15, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ʌnə´vɔidəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể tránh được; tất yếu
    unavoidable duties
    những bổn phận không thể tránh né được

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    không tránh được

    Cơ - Điện tử

    (adj) không tránh được

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Inescapable, ineluctable, inevitable, irresistible,inexorable, sure, certain, fated, destined, predestined,determined, predetermined, unchangeable, unalterable, settled,fixed, definite: Punishment is an unavoidable consequence ofgetting caught for something you shouldn't have done.

    Oxford

    Adj.
    Not avoidable; inevitable.
    Unavoidability n.unavoidableness n. unavoidably adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X