• Revision as of 19:09, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác etherial

    Tính từ

    Cao tít tầng mây, trên thinh không
    Nhẹ lâng lâng; thanh tao
    Thiên tiên, siêu trần
    (vật lý) (thuộc) Ête; giống Ête
    (hoá học) (thuộc) Ête; giống Ête
    ethereal oil
    tinh dầu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ê te

    Oxford

    Adj.

    (also etherial) 1 light, airy.
    Highly delicate, esp. inappearance.
    Heavenly, celestial.
    Chem. of or relating toether.
    Ethereality n. ethereally adv. [L aethereus, -ius f.Gk aitherios (as ETHER)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X