• Revision as of 19:29, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dịu dàng, êm ái, êm dịu (âm thanh)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    êm dịu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dịu dàng
    ngọt mát

    Oxford

    Adj.

    (esp. of sound) sweet and soothing. [ME, earlier doucetf. OF dimin. of doux f. L dulcis sweet]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X