• Revision as of 14:14, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /in'keis/

    Thông dụng

    Cách viết khác incase

    Ngoại động từ

    Cho vào thùng, cho vào túi
    Bọc

    Hình thái từ

    Điện lạnh

    bọc vỏ

    Kỹ thuật chung

    bao
    bọc lại
    cho vào bì
    đóng bao
    đóng hộp

    Oxford

    V.tr.

    (also incase) 1 put into a case.
    Surround as with acase.
    Encasement n.

    Xây dựng

    đóng thùng, cho vào thùng, đóng ván khuôn, đóng cốp pha

    Tham khảo chung

    • encase : National Weather Service
    • encase : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X