• Revision as of 16:28, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´twist/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tháo, lơi (chỉ, dây đã xe)

    Nội động từ

    Lơi ra (chỉ, dây)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vặn ra (khi xoắn lại)

    Cơ - Điện tử

    (v) tháo xoắn, vặn ra (dây, sợi đã xe)

    Oxford

    V.tr. & intr.
    Open from a twisted or spiralled state.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X