• Revision as of 16:49, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'fiɳgəprint/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Toán & tin

    dấu tay

    Y học

    dấu lăn ngón

    Oxford

    N. & v.

    N.
    An impression made on a surface by thefingertips, esp. as used for identifying individuals.
    Adistinctive characteristic.
    V.tr. record the fingerprints of(a person).

    Xây dựng

    dấu vết ngón tay

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X