• Revision as of 07:01, ngày 30 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /æk'selərətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm nhanh thêm, làm mau thêm

    Kỹ thuật chung

    gia tốc

    Oxford

    Adj.

    Tending to increase speed; quickening.

    Y học

    làm nhanh thêm, làm mau thêm

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X