• Revision as of 07:25, ngày 30 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh lý học) xuất hiện khoảng một lần một ngày

    Oxford

    Adj.

    Physiol. occurring or recurring about once per day.[irreg. f. L circa about + dies day]

    Y học

    (thuộc) thời gian 2 4 giờ

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X