• Revision as of 08:12, ngày 30 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dʒækə'rændə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin
    Cây lan dạ hương

    Y học

    cây tử uy jacaranda minosaefolia

    Oxford

    N.

    Any tropical American tree of the genus Jacaranda, withtrumpet-shaped blue flowers.
    Any tropical American tree ofthe genus Dalbergia, with hard scented wood. [Tupi-Guaranijacarand ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X