• Revision as of 21:09, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây lai; vật lai; người lai
    Từ ghép lai

    Tính từ

    Lai

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    lai chủng

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    giống lai

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đá lai

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ ghép lại

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    thể lai

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hỗn hợp
    lai
    vật lai

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Mixture, cross-breed, half-breed, mongrel, cross, composite,combination, compound: The best wheat for this region is ahybrid developed in our laboratory.

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    Biol. the offspring of two plants or animalsof different species or varieties.
    Often offens. a person ofmixed racial or cultural origin.
    A thing composed ofincongruous elements, e.g. a word with parts taken fromdifferent languages.
    Adj.
    Bred as a hybrid from differentspecies or varieties.
    Biol. heterogeneous.
    Hybridism n. hybridity n. [L hybrida, (h)ibridaoffspring of a tame sow and wild boar, child of a freeman andslave, etc.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X