-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amalgam , bastard , combination , compound , cross , crossbreed , half-blood , half-breed , half-caste , incross , miscegenation , mongrel , mule , outcross , blend , composite , cross.--a. mongrel , crossbred , mixture
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ