• Revision as of 21:31, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người cộng sản

    Tính từ + Cách viết khác : ( .communistic)

    ,k˜mju'nistik
    cộng sản
    Communist party
    đảng cộng sản

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A person advocating or practising communism.2 (Communist) a member of a Communist Party.
    Adj. of orrelating to communism (a communist play).
    Communistic adj.[COMMUNISM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X