-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- party member , comrade , fellow traveler , member of the communist party , c.p. member , apparatchik , sympathizer , marxist , socialist , bolshevik , bolshevist , trotskyite , leninist , stalinist , maoist , viet cong , castroite , commie , red * , com-symp , pinko , red
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ