• Revision as of 05:41, ngày 10 tháng 10 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /´sɔ:sərə/

    Thông dụng

    Danh từ (giống cái .sorceress)

    Phù thủy, thầy phù thuỷ (trong các chuyện thần thoại)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Sorceress, magus, necromancer, wizard, witch, warlock,enchanter, enchantress, magician, thaumaturgist, shaman,witch-doctor, medicine man: The law demanded death for thesorcerers and for those who dealt with them.

    Oxford

    N.
    (fem. sorceress) a person who claims to use magic powers; amagician or wizard.
    Sorcerous adj. sorcery n. (pl. -ies).[obs. sorcer f. OF sorcier ult. f. L sors sortis lot]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X