• Revision as of 12:57, ngày 1 tháng 11 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /'pædək/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bãi nhỏ để giữ ngựa, cho ngựa tập (ở trại nuôi ngựa)
    Bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)
    ( Uc) mảnh ruộng, mảnh đất

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái

    Ô tô

    Khu vực kỹ thuật
    nơi các đội đua chuẩn bị xe cho cuộc đua, nằm cạnh đường pit

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)
    bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)

    Oxford

    N.

    A small field, esp. for keeping horses in.
    A turfenclosure adjoining a racecourse where horses or cars areassembled before a race.
    Austral. & NZ a field; a plot ofland. [app. var. of (now dial.) parrock (OE pearruc): seePARK]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X