• Revision as of 13:11, ngày 12 tháng 11 năm 2008 by 118.68.60.217 (Thảo luận)
    /´spouks¸pə:sən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phát ngôn viên; Người phát ngôn (cả nam lẫn nữ)
    Đại diện ngôn luận

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -persons or -people) a spokesman or spokeswoman.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X