-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agent , champion , delegate , deputy , mediator , mouth , mouthpiece * , prolocutor , prophet , protagonist , representative , speaker , stand-in , substitute , talker , spokesman , spokeswoman , advocate , mouthpiece , sponsor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ