• Revision as of 12:58, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´pa:so¸uvə/

    Thông dụng

    Danh từ ( .Passover)

    Lễ Quá hải (của người Do thái); con cừu dâng lễ Quá hải
    (nghĩa bóng) Chúa Giê-xu
    Lễ Do thái kỹ niệm việc rời khỏi Ai cập

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    paschal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X