• Revision as of 22:44, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hoà giải, sứ giả hoà bình
    (đùa cợt) súng lục
    (đùa cợt) tàu chiến

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Conciliator, pacifier, reconciler, propitiator, placater,pacificator, mediator, arbitrator, intermediator, intermediary,diplomat, appeaser, interceder, go-between, referee, umpire,adjudicator; peacemonger: The ambassador was called upon to actas peacemaker between the warring nations.

    Oxford

    N.

    A person who brings about peace.
    Peacemaking n. & adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X