• Revision as of 15:41, ngày 25 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'nouvə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .novae, novas

    (thiên văn học) sao mới hiện

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thiên văn ) sao mới

    Kỹ thuật chung

    sao mới

    Oxford

    N.
    (pl. novae or novas) a star showing a sudden large increaseof brightness and then subsiding. [L, fem. of novus new,because orig. thought to be a new star]

    Tham khảo chung

    • nova : National Weather Service
    • nova : amsglossary
    • nova : Corporateinformation
    • nova : Foldoc
    • nova : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X