• Revision as of 14:31, ngày 23 tháng 3 năm 2009 by Tiểu Đông Tà (Thảo luận | đóng góp)
    /'wə:k'hɔ:s/

    Xây dựng

    giá đỡ

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngựa kéo, ngựa thồ
    (nghĩa bóng) người được những người khác trông cậy để làm nhiều công việc nặng nhọc
    He's a willing work-horse

    =====Nó là một con người sẵn sàng gánh vác việc nặng=====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X