• Revision as of 06:49, ngày 15 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    /´treising/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vạch, sự kẻ
    Sự theo dấu vết
    Sự can, sự đồ (hình vẽ); hình vẽ đồ lại

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự đánh dấu, sự vạch dấu, sự theo dõi

    Cơ khí & công trình

    bản can vẽ
    sự can vẽ

    Toán & tin

    dựng (đường cong)
    truy nguyên

    Giải thích VN: Là tiến trình xác định các phần của một liên kết mạng.

    vẽ, dựng

    Xây dựng

    bản vẽ can lại
    giấy croki
    bản can
    sự can lại
    sự vạch một tuyến

    Điện tử & viễn thông

    sự tìm vết (tín hiệu)

    Kỹ thuật chung

    giấy vẽ
    sự can
    sự dựng
    ray tracing
    sự dựng tia
    sự theo dõi
    sự vạch tuyến
    sự vẽ
    vẽ
    vạch tuyến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X