• Revision as of 00:50, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể hiểu, có thể lĩnh hội, có thể nhận thức
    Có thể bao gồm được, có thể bao hàm được

    Oxford

    Adj.

    That can be understood; intelligible.
    That can beincluded or contained.
    Comprehensibility n. comprehensiblyadv. [F compr‚hensible or L comprehensibilis (as COMPREHEND)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X