• Revision as of 01:25, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước thơm (để gội đầu, để tắm)
    Thuốc xức ngoài da

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Cream, liniment, balm, salve, ointment, embrocation,unguent, pomade: The doctor said to rub in some of this lotiontwice a day.

    Oxford

    N.

    A medicinal or cosmetic liquid preparation appliedexternally. [ME f. OF lotion or L lotio f. lavare lot- wash]

    Tham khảo chung

    • lotion : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X