• Revision as of 01:38, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sinh viên đại học năm thứ nhất ( (cũng) fresher)
    Người mới bắt đầu, người mới vào nghề

    Định ngữ

    (thuộc) học sinh đại học năm thứ nhất; cho học sinh đại học năm thứ nhất
    the freshman curriculum
    chương trình cho học sinh đại học năm thứ nhất

    Oxford

    N.

    (pl. -men) a first-year student at university or US at highschool.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X