-
Thông dụng
Định ngữ
(thuộc) học sinh đại học năm thứ nhất; cho học sinh đại học năm thứ nhất
- the freshman curriculum
- chương trình cho học sinh đại học năm thứ nhất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beginner , frosh , greenhorn , novice , rookie , underclassman , undergrad , undergraduate , abecedarian , fledgling , initiate , neophyte , novitiate , tenderfoot , tyro , apprentice , newcomer , plebe , recruit , student
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ