• Revision as of 02:38, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gặm mòn, phá huỷ dần

    Danh từ

    Chất gặm mòn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm ăn mòn
    ăn mòn

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. tending to corrode or consume.
    N. acorrosive substance.
    Corrosive sublimate mercuric chloride, astrong acid poison, used as a fungicide, antiseptic, etc.
    Corrosively adv. corrosiveness n. [ME f. OF corosif -ive (asCORRODE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X