• /kə'rousiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gặm mòn, phá huỷ dần

    Danh từ

    Chất gặm mòn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ăn mòn

    Cơ - Điện tử

    Chất ăn mòn, ăn mòn

    Kỹ thuật chung

    làm ăn mòn
    ăn mòn

    Địa chất

    chất ăn mòn, chất gặm mòn, (có tính) ăn mòn, gặm mòn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X