• Revision as of 02:48, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gấp nếp; làm nhăn
    to corrugate the forehead
    nhăn trán

    Nội động từ

    Nhăn lại
    corrugated iron
    tôn múi
    corrugated paper
    giấy lót làn sóng (để bảo quản thuỷ tinh)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm gợn sóng
    làm nhăn
    làm nhãn
    rãnh khía
    uốn gợn sóng
    uốn nếp
    uốn sóng

    Oxford

    V.

    Tr. (esp. as corrugated adj.) form into alternate ridgesand grooves, esp. to strengthen (corrugated iron; corrugatedpaper).
    Tr. & intr. contract into wrinkles or folds.
    Corrugation n. [L corrugare (as COM-, rugare f. rugawrinkle)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X