• Revision as of 02:51, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Bốc lên, toả ra
    Trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bốc hơi
    phun khí
    thoát khí

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Breathe (out), blow, puff, huff, gasp, evaporate, pass off,discharge, emit, emanate, issue (forth), respire, suspire, giveforth, blow off, eject, expel, exsufflate: Please exhale intothis balloon. The volcano continued to exhale noxious fumes.

    Oxford

    V.

    Tr. breathe out (esp. air or smoke) from the lungs.
    Tr.& intr. give off or be given off in vapour.
    Exhalable adj.[ME f. OF exhaler f. L exhalare (as EX-(1), halare breathe)]

    Tham khảo chung

    • exhale : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X