• Verb (used without object)

    to emit breath or vapor; breathe out.
    to pass off as vapor; pass off as an effluence.

    Verb (used with object)

    to breathe out; emit (air, vapor, sound, etc.)
    to exhale a sigh.
    to give off as vapor
    The engine exhaled steam.
    to draw out as a vapor or effluence; evaporate.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X