• Revision as of 08:26, ngày 19 tháng 1 năm 2010 by Nguyenhunghai (Thảo luận | đóng góp)

    Thông dụng

    Danh từ

    fun, joy

    Tính từ

    merry, joyful, gay, funny

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    entombed

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    joyful
    embedding

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X