• Revision as of 04:13, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Búa tạ (như) sledge-hammer

    Danh từ

    (như) sled

    Nội động từ & ngoại động từ

    (như) sled

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nện búa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    búa rèn
    búa tạ
    đập búa
    máy trượt nhấc ray

    Tham khảo chung

    • sledge : National Weather Service
    • sledge : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X