• /sleʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Búa tạ (như) sledge-hammer

    Danh từ

    (như) sled

    Nội động từ & ngoại động từ

    (như) sled

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Búa rèn, búa tạ, xe trượt

    Xây dựng

    nện búa

    Kỹ thuật chung

    búa rèn
    búa tạ
    đập búa
    máy trượt nhấc ray

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    sled

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X