• Revision as of 04:42, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bột, bột mì

    Ngoại động từ

    Rắc bột (mì)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xay thành bột

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bụi (đá) bột

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bột

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bột
    nghiền thành bột
    xay thành bột

    Nguồn khác

    • flour : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A meal or powder obtained by grinding and usu.sifting cereals, esp. wheat.
    Any fine powder.
    V.tr.
    Sprinkle with flour.
    US grind into flour.
    Floury adj.(flourier, flouriest). flouriness n. [ME, different. spellingof FLOWER in the sense 'finest part']

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X