• Revision as of 10:17, ngày 21 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    /´ɔtə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con rái cá
    Bộ lông rái cá
    a jacket made of otter skins
    một chiếc áo làm bằng da con rái cá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X