• Revision as of 05:13, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cách viết khác anesthetic

    (y học) gây tê, gây mê

    Danh từ

    (y học) thuốc tê, thuốc gây mê

    Oxford

    Adj. & n.

    (US anesthetic)
    N. a substance that producesinsensibility to pain etc.
    Adj. producing partial or completeinsensibility to pain etc.
    General anaesthetic an anaestheticthat affects the whole body, usu. with loss of consciousness.local anaesthetic an anaesthetic that affects a restricted areaof the body. [Gk anaisthetos insensible (as ANAESTHESIA)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X